Có 2 kết quả:
思維敏捷 sī wéi mǐn jié ㄙ ㄨㄟˊ ㄇㄧㄣˇ ㄐㄧㄝˊ • 思维敏捷 sī wéi mǐn jié ㄙ ㄨㄟˊ ㄇㄧㄣˇ ㄐㄧㄝˊ
sī wéi mǐn jié ㄙ ㄨㄟˊ ㄇㄧㄣˇ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quick-witted
(2) agile of mind
(2) agile of mind
Bình luận 0
sī wéi mǐn jié ㄙ ㄨㄟˊ ㄇㄧㄣˇ ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quick-witted
(2) agile of mind
(2) agile of mind
Bình luận 0